Có 2 kết quả:

边角科 biān jiǎo kē ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄜ邊角科 biān jiǎo kē ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

leftover bits and pieces (of industrial, material)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

leftover bits and pieces (of industrial, material)

Bình luận 0