Có 2 kết quả:
边角科 biān jiǎo kē ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄜ • 邊角科 biān jiǎo kē ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leftover bits and pieces (of industrial, material)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leftover bits and pieces (of industrial, material)
Bình luận 0